Có 4 kết quả:
图辑 tú jí ㄊㄨˊ ㄐㄧˊ • 图集 tú jí ㄊㄨˊ ㄐㄧˊ • 圖輯 tú jí ㄊㄨˊ ㄐㄧˊ • 圖集 tú jí ㄊㄨˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slide show
(2) photo gallery (on website)
(2) photo gallery (on website)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atlas
(2) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) CL:本[ben3],部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slide show
(2) photo gallery (on website)
(2) photo gallery (on website)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atlas
(2) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) CL:本[ben3],部[bu4]
Bình luận 0